rare coins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare coins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare coins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare coins.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rare coins
* kinh tế
tiền kim loại khan hiếm
Từ liên quan
- rare
- rarefy
- rarely
- rarebit
- rare egg
- rare gas
- rarefied
- rareness
- rareripe
- rare bird
- rare-beef
- rare coins
- rare earth
- raree-show
- rarefiable
- rarefaction
- rare-roasted
- rare gas tube
- rare-beefsteak
- rare-earth ion
- rare earth metal
- rare-earth magnet
- rare earth element
- rare-earth element
- rarefied gas dynamics
- rare-earth-activated solid
- rare executive committee (rec)
- rare technical committee (rtc)