rare gas tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare gas tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare gas tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare gas tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rare gas tube
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đèn khí hiếm
Từ liên quan
- rare
- rarefy
- rarely
- rarebit
- rare egg
- rare gas
- rarefied
- rareness
- rareripe
- rare bird
- rare-beef
- rare coins
- rare earth
- raree-show
- rarefiable
- rarefaction
- rare-roasted
- rare gas tube
- rare-beefsteak
- rare-earth ion
- rare earth metal
- rare-earth magnet
- rare earth element
- rare-earth element
- rarefied gas dynamics
- rare-earth-activated solid
- rare executive committee (rec)
- rare technical committee (rtc)