rare earth element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rare earth element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rare earth element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rare earth element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rare earth element
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nguyên tố đất hiếm
Từ liên quan
- rare
- rarefy
- rarely
- rarebit
- rare egg
- rare gas
- rarefied
- rareness
- rareripe
- rare bird
- rare-beef
- rare coins
- rare earth
- raree-show
- rarefiable
- rarefaction
- rare-roasted
- rare gas tube
- rare-beefsteak
- rare-earth ion
- rare earth metal
- rare-earth magnet
- rare earth element
- rare-earth element
- rarefied gas dynamics
- rare-earth-activated solid
- rare executive committee (rec)
- rare technical committee (rtc)