rain gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rain gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain gage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rain gage
* kỹ thuật
bình đo lượng mưa
vũ lượng kế
hóa học & vật liệu:
máy đo lượng mưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rain gage
Similar:
rain gauge: gauge consisting of an instrument to measure the quantity of precipitation
Synonyms: pluviometer, udometer
Từ liên quan
- rain
- rainy
- rainer
- rainbow
- rainers
- rainfly
- raining
- rain out
- rain wet
- rain-map
- rainbird
- raincoat
- raindrop
- rainfall
- raingage
- rainless
- rainwear
- rain area
- rain cell
- rain data
- rain date
- rain down
- rain fall
- rain flow
- rain gage
- rain pour
- rain rate
- rain rill
- rain tree
- rain work
- rain zone
- rain-drop
- rain-wash
- rain-worm
- raincloud
- raingauge
- raininess
- rainmaker
- rainproof
- rainspell
- rainstorm
- raintight
- rainwater
- rainy day
- rain chart
- rain check
- rain cloud
- rain dance
- rain field
- rain flood