rain cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rain cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rain cell

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mắt mưa

    tế bào mưa