rainless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rainless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainless.
Từ điển Anh Việt
rainless
* tính từ
không có mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rainless
* kỹ thuật
hạn hán
không mưa
xây dựng:
khô cằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rainless
lacking rain
a rainless month
rainless skies