rainproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainproof.

Từ điển Anh Việt

  • rainproof

    /'reinpru:f/ (raintight) /'reintait/

    * tính từ

    không thấm nước mưa

    rainproof material: vải không thấm nước mưa

    * danh từ

    áo mưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet