waterproofed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterproofed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterproofed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterproofed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waterproofed
Similar:
waterproof: make watertight
Waterproof the coat
rainproof: not permitting the passage of water
Synonyms: waterproof
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).