waterproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterproof.

Từ điển Anh Việt

  • waterproof

    /'wɔ:təpru:f/

    * tính từ

    không thấm nước

    * danh từ

    áo mưa

    vải không thấm nước

    * ngoại động từ

    làm cho không thấm nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waterproof

    * kinh tế

    chống nước

    chống thấm

    chống thấm nước

    không vô nước

    * kỹ thuật

    không thấm nước

    kín nước

    làm không thấm nước

    xây dựng:

    chống thấm cách nước

    không ngấm nước

    mực không thấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waterproof

    any fabric impervious to water

    make watertight

    Waterproof the coat

    Similar:

    raincoat: a water-resistant coat

    rainproof: not permitting the passage of water

    Synonyms: waterproofed