waterproof paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterproof paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterproof paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterproof paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waterproof paper

    * kỹ thuật

    giấy không thấm nước

    xây dựng:

    giấy chịu ẩm

    điện lạnh:

    giấy không thấm ẩm

    giấy không thấm nước (không thấm ẩm)