waterproofing emulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterproofing emulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterproofing emulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterproofing emulsion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waterproofing emulsion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhũ tương không thấm nước