waterproofing of flat roofs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterproofing of flat roofs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterproofing of flat roofs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterproofing of flat roofs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waterproofing of flat roofs
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chống thấm mái bằng
Từ liên quan
- waterproofing
- waterproofing oil
- waterproofing felt
- waterproofing work
- waterproofing agent
- waterproofing layer
- waterproofing paint
- waterproofing paper
- waterproofing course
- waterproofing render
- waterproofing worker
- waterproofing plaster
- waterproofing compound
- waterproofing emulsion
- waterproofing membrane
- waterproofing admixture
- waterproofing materials
- waterproofing structure
- waterproofing technique
- waterproofing of flat roofs