raincoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raincoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raincoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raincoat.
Từ điển Anh Việt
raincoat
/'reinkout/
* danh từ
áo mưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raincoat
a water-resistant coat
Synonyms: waterproof