rainbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rainbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow.
Từ điển Anh Việt
rainbow
/'reinbou/
* danh từ
cầu vồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rainbow
an arc of colored light in the sky caused by refraction of the sun's rays by rain
an illusory hope
chasing rainbows