rainbow trout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rainbow trout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow trout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow trout.
Từ điển Anh Việt
rainbow trout
* danh từ
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rainbow trout
flesh of Pacific trout that migrate from salt to fresh water
found in Pacific coastal waters and streams from lower California to Alaska
Synonyms: Salmo gairdneri