rainbow ice cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainbow ice cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow ice cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow ice cream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rainbow ice cream

    * kinh tế

    kem nhiều màu sắc