rainbow quartz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainbow quartz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow quartz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow quartz.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rainbow quartz

    * kỹ thuật

    lượng mưa