rainbow symptom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainbow symptom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow symptom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow symptom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rainbow symptom

    * kỹ thuật

    y học:

    triệu chứng phản xạ