rainbow smelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainbow smelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow smelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow smelt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rainbow smelt

    important marine and landlocked food fish of eastern North America and Alaska

    Synonyms: Osmerus mordax

    Similar:

    american smelt: common smelt of eastern North America and Alaska

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).