rainbow shower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainbow shower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow shower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow shower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rainbow shower

    deciduous ornamental hybrid of southeastern Asia and Hawaii having racemes of flowers ranging in color from cream-colored to orange and red

    Synonyms: Cassia javonica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).