rainbow roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainbow roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainbow roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainbow roof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rainbow roof

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mái cầu vồng