rain work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rain work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rain work

    * kinh tế

    chất hàng trong mưa

    chất hàng trong mưa (cụm từ ghi chú trên vận đơn)