rainfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rainfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainfall.
Từ điển Anh Việt
rainfall
/'reinfɔ:l/
* danh từ
trận mưa rào
lượng mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rainfall
* kỹ thuật
bồn tiêu nước
diện tích tiêu nước
lượng mưa
lưu vực sông
mưa rào
trận mưa
vùng giáng thủy
vùng mưa
vùng thu nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rainfall
Similar:
rain: water falling in drops from vapor condensed in the atmosphere
Từ liên quan
- rainfall
- rainfall area
- rainfall data
- rainfall rate
- rainfall atlas
- rainfall depth
- rainfall index
- rainfall excess
- rainfall period
- rainfall anomaly
- rainfall density
- rainfall element
- rainfall network
- rainfall analysis
- rainfall at gauge
- rainfall province
- rainfall discharge
- rainfall expansion
- rainfall frequency
- rainfall intensity
- rainfall over zone
- rainfall phenomenon
- rainfall forecasting
- rainfall penetration
- rainfall distribution
- rainfall interception
- rainfall per unit time
- rainfall infiltrability
- rainfall regionalization
- rainfall intensity frequency
- rainfall recurrence interval
- rainfall runoff relationship