rain chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rain chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rain chart

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bản đồ độ mưa