rain date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rain date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain date.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rain date

    an alternative date set for some outdoor event in case it rains on the appointed date

    the rain date for the picnic will be the following Sunday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).