rain date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rain date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain date.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rain date
an alternative date set for some outdoor event in case it rains on the appointed date
the rain date for the picnic will be the following Sunday
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rain
- rainy
- rainer
- rainbow
- rainers
- rainfly
- raining
- rain out
- rain wet
- rain-map
- rainbird
- raincoat
- raindrop
- rainfall
- raingage
- rainless
- rainwear
- rain area
- rain cell
- rain data
- rain date
- rain down
- rain fall
- rain flow
- rain gage
- rain pour
- rain rate
- rain rill
- rain tree
- rain work
- rain zone
- rain-drop
- rain-wash
- rain-worm
- raincloud
- raingauge
- raininess
- rainmaker
- rainproof
- rainspell
- rainstorm
- raintight
- rainwater
- rainy day
- rain chart
- rain check
- rain cloud
- rain dance
- rain field
- rain flood