raindrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raindrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raindrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raindrop.
Từ điển Anh Việt
raindrop
/'reindrɔp/
* danh từ
giọt mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raindrop
* kỹ thuật
giọt mưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raindrop
a drop of rain