rain check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rain check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain check.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rain check
a promise that an unaccepted offer will be renewed in the future
a ticket stub entitling the holder to admission to a future event if the scheduled event was cancelled due to rain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rain
- rainy
- rainer
- rainbow
- rainers
- rainfly
- raining
- rain out
- rain wet
- rain-map
- rainbird
- raincoat
- raindrop
- rainfall
- raingage
- rainless
- rainwear
- rain area
- rain cell
- rain data
- rain date
- rain down
- rain fall
- rain flow
- rain gage
- rain pour
- rain rate
- rain rill
- rain tree
- rain work
- rain zone
- rain-drop
- rain-wash
- rain-worm
- raincloud
- raingauge
- raininess
- rainmaker
- rainproof
- rainspell
- rainstorm
- raintight
- rainwater
- rainy day
- rain chart
- rain check
- rain cloud
- rain dance
- rain field
- rain flood