rain check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rain check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain check.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rain check

    a promise that an unaccepted offer will be renewed in the future

    a ticket stub entitling the holder to admission to a future event if the scheduled event was cancelled due to rain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).