raining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raining.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raining

    falling in drops or as if falling like rain

    watched the raining apple blossoms

    Similar:

    rain: precipitate as rain

    If it rains much more, we can expect some flooding

    Synonyms: rain down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).