rainmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainmaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rainmaker

    executive who is very successful in bringing in business to his company or firm

    American Indian medicine man who attempt to make it rain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).