rainy day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rainy day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rainy day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rainy day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rainy day

    a (future) time of financial need

    I am saving for a rainy day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).