pluviometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pluviometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pluviometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pluviometer.
Từ điển Anh Việt
pluviometer
/,plu:vi'ɔmitə/
* danh từ
cái đo mưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pluviometer
Similar:
rain gauge: gauge consisting of an instrument to measure the quantity of precipitation