udometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

udometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm udometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của udometer.

Từ điển Anh Việt

  • udometer

    /ju:'dɔmitə/

    * danh từ

    cái đo mưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet