pulling casing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulling casing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulling casing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulling casing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pulling casing
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kéo ống chống
Từ liên quan
- pulling
- pulling-in
- pulling out
- pulling beam
- pulling hook
- pulling rate
- pulling rope
- pulling test
- pulling tool
- pulling unit
- pulling well
- pulling chain
- pulling casing
- pulling handle
- pulling machine
- pulling suction
- pulling of attachment
- pulling out of a nail
- pulling into synchronism
- pulling out of synchronism
- pulling out time for drill pipe
- pulling attachment or bushing puller