plucked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plucked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plucked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plucked.

Từ điển Anh Việt

  • plucked

    /plʌkt/

    * tính từ

    gan dạ, can trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet