mem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mem
the 13th letter of the Hebrew alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mem
- meme
- memo
- memel
- memos
- member
- memoir
- memory
- members
- memento
- memoirs
- memphis
- membered
- membrana
- membrane
- memo pad
- memorial
- memorise
- memorize
- memsahib
- mementoes
- memoirist
- memorable
- memorably
- memorance
- memoranda
- memoriser
- memorizer
- member set
- memberless
- membership
- membranous
- memo entry
- memo field
- memorandum
- memory bus
- memory map
- member bank
- member code
- member firm
- member name
- member rate
- membracidae
- membraneous
- memorabilia
- memorialise
- memorialist
- memorialize
- memorizable
- memory bank