memoirist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memoirist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memoirist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memoirist.

Từ điển Anh Việt

  • memoirist

    /'memwɑ:rist/

    * danh từ

    người viết truyện ký, người viết hồi ký