memorizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorizable.
Từ điển Anh Việt
memorizable
* tính từ
đáng nhớ
memorizable
* tính từ
đáng nhớ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.