memsahib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memsahib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memsahib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memsahib.
Từ điển Anh Việt
memsahib
* danh từ
thưa bà (lối xưng hô của người ấn Độ đối với phụ nữ châu Âu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memsahib
a woman sahib