membranous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membranous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membranous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membranous.

Từ điển Anh Việt

  • membranous

    /'mem'breinjəs/ (membranous) /mem'breinəs/

    * tính từ

    (thuộc) màng; như màng; dạng màng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membranous

    * kỹ thuật

    màng

    y học:

    thuộc màng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • membranous

    relating to or made of or similar to a membrane

    membranous lining

    characterized by formation of a membrane (or something resembling a membrane)

    membranous gastritis

    Synonyms: membrane-forming