memorably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorably.
Từ điển Anh Việt
memorably
* tính từ
đáng ghi nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memorably
in a memorable manner
Horowitz could play Chopin memorably
Synonyms: unforgettably
Antonyms: unmemorably