memorabilia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorabilia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorabilia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorabilia.
Từ điển Anh Việt
memorabilia
/,memərə'biliə/
* danh từ số nhiều
những sự việc đáng ghi nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memorabilia
a record of things worth remembering