media nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
media nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm media giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của media.
Từ điển Anh Việt
media
/'mi:djəm/
* danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
người trung gian, vật môi giới
through (by) the medium of: qua sự môi giới của
trung dung, sự chiết trung
happy medium: chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
bà đồng, đồng cốt
(nghệ thuật) chất pha màu
hoàn cảnh, môi trường
phương tiện, dụng cụ
* tính từ
trung bình, trung, vừa
medium wave: (raddiô) làn sóng trung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
media
* kinh tế
các phương tiện truyền thông
môi trường
* kỹ thuật
lớp giữa, áo giữa
môi trường
ở giữa
phương tiện
trung bình
vật lý:
phương sự chuyển
toán & tin:
phương tiện ghi
truyền thông
cơ khí & công trình:
vừa vừa
Từ liên quan
- media
- medial
- median
- mediacy
- mediant
- mediate
- medially
- mediated
- mediator
- media mix
- mediaeval
- mediation
- mediatise
- mediative
- mediatize
- mediatory
- mediatrix
- media guru
- mediastina
- media buyer
- media event
- media voter
- medial test
- median life
- median line
- median loss
- median test
- mediastinal
- mediastinum
- mediateness
- mediational
- mediatorial
- media buying
- media eraser
- mediaevalism
- mediaevalist
- median class
- median field
- median level
- median model
- median plane
- median price
- median strip
- median value
- median voter
- media defects
- media-planner
- medial rectus
- medial repair
- median center