media voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
media voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm media voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của media voter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
media voter
* kinh tế
người bỏ phiếu trung dung
Từ liên quan
- media
- medial
- median
- mediacy
- mediant
- mediate
- medially
- mediated
- mediator
- media mix
- mediaeval
- mediation
- mediatise
- mediative
- mediatize
- mediatory
- mediatrix
- media guru
- mediastina
- media buyer
- media event
- media voter
- medial test
- median life
- median line
- median loss
- median test
- mediastinal
- mediastinum
- mediateness
- mediational
- mediatorial
- media buying
- media eraser
- mediaevalism
- mediaevalist
- median class
- median field
- median level
- median model
- median plane
- median price
- median strip
- median value
- median voter
- media defects
- media-planner
- medial rectus
- medial repair
- median center