media voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

media voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm media voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của media voter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • media voter

    * kinh tế

    người bỏ phiếu trung dung