median value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

median value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm median value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của median value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • median value

    * kỹ thuật

    giá trị trung bình

    số trung bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • median value

    Similar:

    median: the value below which 50% of the cases fall