median vote theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
median vote theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm median vote theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của median vote theorem.
Từ điển Anh Việt
Median Vote Theorem
(Econ) Định lý cử tri trung dung.
+ Là một định lý liên quan đến sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong một xã hội dân chủ, nó dự đoán rằng các chính trị gia hầu hết đều sẽ đại diện cho quan điểm của những cử tri ở trung tâm của phổ chính trị hoặc xã hội đó.
Từ liên quan
- median
- mediant
- median life
- median line
- median loss
- median test
- median class
- median field
- median level
- median model
- median plane
- median price
- median strip
- median value
- median voter
- median center
- median income
- median harelip
- median planner
- median service
- median vehicle
- median contours
- median schedule
- median rhinoscopy
- median lethal dose
- median lethal time
- median penetration
- median vote theorem
- median of a triangle
- median effective dose
- median of a trapezoid
- median signal strength
- median point a triangle
- median location principle
- median plan and selection
- median point of a triangle
- median lethal concentration