median rhinoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

median rhinoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm median rhinoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của median rhinoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • median rhinoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    soi mũi giữa