mediant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mediant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediant.
Từ điển Anh Việt
mediant
/'mi:djət/
* danh từ
(âm nhạc) âm trung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mediant
* kỹ thuật
vật lý:
âm trung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mediant
(music) the third note of a diatonic scale; midway between the tonic and the dominant