median voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

median voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm median voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của median voter.

Từ điển Anh Việt

  • Median Voter

    (Econ) Cử tri trung dung.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • median voter

    * kinh tế

    cử tri trung dung

    những người bỏ phiếu trung dung