median voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
median voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm median voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của median voter.
Từ điển Anh Việt
Median Voter
(Econ) Cử tri trung dung.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
median voter
* kinh tế
cử tri trung dung
những người bỏ phiếu trung dung
Từ liên quan
- median
- mediant
- median life
- median line
- median loss
- median test
- median class
- median field
- median level
- median model
- median plane
- median price
- median strip
- median value
- median voter
- median center
- median income
- median harelip
- median planner
- median service
- median vehicle
- median contours
- median schedule
- median rhinoscopy
- median lethal dose
- median lethal time
- median penetration
- median vote theorem
- median of a triangle
- median effective dose
- median of a trapezoid
- median signal strength
- median point a triangle
- median location principle
- median plan and selection
- median point of a triangle
- median lethal concentration