median contours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

median contours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm median contours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của median contours.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • median contours

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường bao ở giữa

    đường viên ở giữa