mediastinum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediastinum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediastinum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediastinum.

Từ điển Anh Việt

  • mediastinum

    /,mi:diəs'tainəm/

    * danh từ

    (giải phẫu) trung thất, vách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mediastinum

    * kỹ thuật

    y học:

    trung thất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mediastinum

    the part of the thoracic cavity between the lungs that contains the heart and aorta and esophagus and trachea and thymus